Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chirk
chirm
chirograph
chirographic
chirographist
chirography
chiromancer
chiromancy
chiropodist
chiropody
chiropractic
chiropractor
chiropter
chiroptera
chirp
chirp pulse
chirpiness
chirpy
chirr
chirrup
chirruper
chirstmas-box
chirurgeon
chisel
chiseler
chiselled
chiseller
chit
chit-book
chit-chat
chirk
/tʃə:k/
tính từ
vui vẻ
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ up) vui vẻ; làm cho vui vẻ