Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chipboard
chipmuck
chipmunk
chipolata
chippendale
chipper
chippiness
chippings
chippy
chirk
chirm
chirograph
chirographic
chirographist
chirography
chiromancer
chiromancy
chiropodist
chiropody
chiropractic
chiropractor
chiropter
chiroptera
chirp
chirp pulse
chirpiness
chirpy
chirr
chirrup
chirruper
chipboard
danh từ
vỏ bào ép với nhựa dính làm vật liệu xây dựng