Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chink
chinkapin
chinkic
chinless
chinoiserie
chinook
chinook-jargon
chinstrap
chintz
chintzy
chinwag
chip
chip-basket
chip transistor
chipboard
chipmuck
chipmunk
chipolata
chippendale
chipper
chippiness
chippings
chippy
chirk
chirm
chirograph
chirographic
chirographist
chirography
chiromancer
chink
/tʃiɳk/
danh từ
khe, kẽ hở, kẽ nứt; chỗ mở hé (cửa)
tiếng loảng xoảng, tiếng xủng xẻng
(từ lóng) tiền, tiền đồng
ngoại động từ
làm kêu loảng xoảng, làm kêu xủng xẻng
kêu loảng xoảng, kêu xủng xẻng