Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chinese
chinese lantern
ch'ing
chink
chinkapin
chinkic
chinless
chinoiserie
chinook
chinook-jargon
chinstrap
chintz
chintzy
chinwag
chip
chip-basket
chip transistor
chipboard
chipmuck
chipmunk
chipolata
chippendale
chipper
chippiness
chippings
chippy
chirk
chirm
chirograph
chirographic
chinese
/'tʃai'ni:z/
tính từ
(thuộc) Trung quốc
danh từ
người Trung quốc
(the chinese) nhân dân Trung quốc