Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chineet
chinese
chinese lantern
ch'ing
chink
chinkapin
chinkic
chinless
chinoiserie
chinook
chinook-jargon
chinstrap
chintz
chintzy
chinwag
chip
chip-basket
chip transistor
chipboard
chipmuck
chipmunk
chipolata
chippendale
chipper
chippiness
chippings
chippy
chirk
chirm
chirograph
chineet
danh từ
(từ Mỹ, (từ lóng)) người Hoa