Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
china
china-clay
china-closet
china-ink
china-tree
china-ware
chinaman
chinatown
chinch
chinchilla
chine
chinee
chineet
chinese
chinese lantern
ch'ing
chink
chinkapin
chinkic
chinless
chinoiserie
chinook
chinook-jargon
chinstrap
chintz
chintzy
chinwag
chip
chip-basket
chip transistor
china
/'tʃainə/
danh từ
sứ
đồ sứ
Idioms
to break china
làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm náo động
tính từ
bằng sứ
a china cup
:
tách sứ
(thuộc) đồ sứ
china shop
:
cửa hàng bán đồ sứ