Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chilify
chill
chill-proof
chilli
chillily
chilliness
chilling
chillingly
chillness
chilly
chilly con carne
chimaera
chime
chimer
chimera
chimere
chimerical
chimerically
chimney
chimney-breast
chimney breast
chimney-cap
chimney-corner
chimney-piece
chimney-pot
chimney-pot-hat
chimney-stack
chimney sweep
chimney-sweep
chimney-sweeper
chilify
động từ
hoá thành dịch dưỡng