Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
childhood
childish
childishly
childishness
childless
childlessness
childlike
childly
childminder
childminding
children
child's play
chiliad
chiliasm
chiliferous
chilify
chill
chill-proof
chilli
chillily
chilliness
chilling
chillingly
chillness
chilly
chilly con carne
chimaera
chime
chimer
chimera
childhood
/'tʃaildhud/
danh từ
tuổi thơ ấu, thời thơ ấu
Idioms
to be in one's second childhood
trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm (người già)