Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chider
chidingly
chief
chief executive
chief operator
chief programmer
chiefdom
chiefless
chiefly
chiefship
chieftain
chieftaincy
chieftainship
chiffon
chiffonier
chignon
chigoe
chihuahua
chilblain
chilblained
child
Child allowance
child-bearing
child benefit
child-minder
child-proof
child segment
childbearing
childbed
childbirth
chider
xem chide