Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
an táng
an thần
ân tình
an toạ
an toàn
an trí
an ủi
an vị
ân xá
ẩn
ẩn cư
ẩn dật
ẩn dụ
ẩn hiện
ẩn nấp
ẩn náu
ẩn sỉ
ẩn sĩ
ẩn số
ẩn tình
ẩn tướng
ẩn ý
án
ấn
ấn bản
ấn chỉ
ấn định
ấn Độ giáo
ấn hành
ấn học
an táng
verb
To bury
an táng một cựu chiến binh bên cạnh những người bạn chiến đấu của ông ta
:
to lay a war veteran to rest beside his companions in arms
lễ an táng
:
burial service
dự lễ an táng người nào
:
to attend someone's burial service