Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bền bỉ
bền chặt
bền chí
bền gan
bền màu
bền vững
bẽn lẽn
bến
bén
bến đò
bén hơi
bến lội
bén mảng
bén mùi
bến nước
bến phà
bến tàu
bến xe
bẹn
bện
beng
béng
bênh
bênh vực
bềnh
bềnh bệch
bềnh bồng
bệnh
bệnh binh
bệnh căn học
bền bỉ
adj
Enduring
sức bền bỉ của con người
:
man's endurance, man's staying-power
cuộc đấu tranh bền bỉ
:
an enduring struggle