|
bé
adj
- Small, little, tiny
- cây có quả bé: a tree bearing small fruit
- cá lớn nuốt cá bé: great fish eat up small
- Secondary (nói về người vợ)
- vợ bé: a secondary wife, a concubine
- Soft, low (nói về âm thanh)
- nói bé quá, nghe không rõ: to speak too softly, hence inaudibly
- bé cái lầm: that's no small blunder
- bé hạt tiêu: little body, great mind
|