Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bề tôi
bề trên
bể
bẻ
bể ái
bẻ bai
bể bơi
bể cạn
bể dâu
bẻ ghi
bể hoạn
bẻ họe
bể khổ
bẻ khục
bẻ lái
bẻ mặt
bẻ vụn
bẽ
bễ
bẽ bàng
bé
bế
bé bỏng
bé con
bé dại
bế giảng
bế mạc
bé miệng
bé nhỏ
bế quan toả cảng
bề tôi
noun
Subject, vassal
một bề tôi trung thành
:
a loyal subject