Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bề bề
bề bộn
bè cánh
bề cao
bề dài
bề dọc
bè đảng
bè đôi
bè lũ
bề mặt
bè mọn
bề ngang
bề ngoài
bè nhè
bè phái
bề sâu
bề thế
bề tôi
bề trên
bể
bẻ
bể ái
bẻ bai
bể bơi
bể cạn
bể dâu
bẻ ghi
bể hoạn
bẻ họe
bể khổ
bề bề
adj
Plentiful
ruộng bề bề không bằng một nghề trong tay
:
a trade is better than plenty of fields
công việc bề bề
:
plenty of work to do