Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bê bối
bê tha
bê trễ
bè
bề
bè bạn
bè bè
bề bề
bề bộn
bè cánh
bề cao
bề dài
bề dọc
bè đảng
bè đôi
bè lũ
bề mặt
bè mọn
bề ngang
bề ngoài
bè nhè
bè phái
bề sâu
bề thế
bề tôi
bề trên
bể
bẻ
bể ái
bẻ bai
bê bối
adj
In a pother, in a stew
bê bối trăm công nghìn việc
:
to be in a pother because of great pressure of work
hoàn cảnh gia đình bê bối
:
to be in a pother because of family affairs