Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bê
be
be be
be bé
bê bết
be bét
bê bối
bê tha
bê trễ
bè
bề
bè bạn
bè bè
bề bề
bề bộn
bè cánh
bề cao
bề dài
bề dọc
bè đảng
bè đôi
bè lũ
bề mặt
bè mọn
bề ngang
bề ngoài
bè nhè
bè phái
bề sâu
bề thế
bê
noun
Calf
thịt bê
:
Veal
verb
To carry
bê tảng đá
:
to carry a slab of stone
To interlard
bê khẩu hiệu vào thơ ca
:
to interlard poetry with slogans