Bàn phím:
Từ điển:
 
acuity /ə'kju:iti/

danh từ

  • tính sắc nhọn (cái kim...); tính sắc bén, tính sắc sảo (lời nói, trí tuệ...)
  • (y học) độ kịch liệt (bệnh)
acuity
  • (Tech) tính phân giải, tính phân tích