Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bắt cóc
bắt đầu
bắt đền
bắt ép
bắt gặp
bắt giam
bắt giọng
bắt lính
bắt lỗi
bắt mạch
bắt nạt
bắt nét
bắt nọn
bắt nợ
bắt phạt
bắt phu
bắt quyết
bắt rễ
bắt sống
bắt tay
bắt thăm
bắt thóp
bắt tội
bắt tréo
bắt vạ
bặt
bặt tăm
bặt thiệp
bặt tin
bê
bắt cóc
verb
To kidnap, to hijack
bắt cóc trẻ em để tống tiền
:
to kidnap childrens for a ransom
bắt cóc máy bay
:
to hijack a plane