Bàn phím:
Từ điển:
 
actuate /'æktjueit/

ngoại động từ

  • thúc đẩy, kích thích; là động cơ thúc đẩy (ai...)
    • our work is actuated by love of socialism: lòng yêu chủ nghĩa xã hội thúc đẩy công việc của chúng ta
  • phát động, khởi động
    • to actuate a machine: khởi động máy
actuate
  • khởi động