|
bắt
verb
- To seize, to catch
- mèo bắt chuột: Cats catch mice
- bắt kẻ gian: to catch wrong-doers
- bắt quả bóng: to catch a ball
- dầu xăng dễ bắt lửa: petrol easily catches fire
- lửa bắt vào mái tranh: the straw roof caught fire, the fire caught the straw roof
- ra đa bắt được mục tiêu: the radar caught its objective
- đánh bài ăn gian, bị bắt được: to cheat at cards and get caught
- kẻ trộm bị bắt quả tang:
|