Bàn phím:
Từ điển:
 
activity /æk'tiviti/

danh từ

  • sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi
  • (số nhiều) hoạt động
    • sport activities: hoạt động thể thao
    • scientific activities: hoạt động khoa học
  • phạm vi hoạt động
    • within my activities: trong phạm vi hoạt động của tôi
  • (vật lý), (hoá học) tính hoạt động, độ hoạt động; tính phóng xạ, độ phóng xạ
    • photo - chenical activity: tính hoạt động quang hoá
    • specific activity: phóng xạ riêng
activity
  • (Tech) hoạt tính; hoạt động; phóng xạ tính