Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
an
ân ái
an ba ni
an bài
ân cần
an cư
an dưỡng
an giấc
ân giảm
ân hận
ân huệ
an hưởng
an khang
An Nam
an nghỉ
ân nghĩa
ân nhân
an nhàn
an ninh
ân oán
an phận
an tâm
an táng
an thần
ân tình
an toạ
an toàn
an trí
an ủi
an vị
an
adj
Safe, secure
xuống sông cũng vững, lên đèo cũng an
:
secure down on the river, safe up on the mountain
an cư lạc nghiệp
:
to settle down