Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
biên giới
Biên Hoà
biên lai
biên phong
biên quan
Biên Sơn
biên tập
biên thư
biền biệt
biền mâu
biền thân
biển
Biển Bạch
Biển Bạch Đông
Biển Động
Biển Hồ
biển kỳ
biển lận
biển thủ
Biển Thước
biến
biến chất
biến chứng
biến cố
biến động
biến thể
biến thiên
biện bạch
biện chứng
biện hộ
biên giới
d. Chỗ hết phần đất của một nước và giáp với nước khác. Biên giới Việt - Lào.