|
bắc
noun
- North
- đi về hướng bắc: to go north
- nhà xây hướng bắc: the house faces north
verb
- To lay, to stand, to set
- bắc đường xe lửa xuyên qua tỉnh: to lay a railway track across the province
- bắc ghế treo bức tranh: to stand a chair and hang a picture
- bắc khẩu súng để bắn: to set a gun into position
- bắc nồi lên bếp: to put a pot on the fire
- To span
|