Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bấy lâu
bấy nay
bấy nhiêu
bậy
bậy bạ
bắc
bắc bậc
bắc bán cầu
Bắc bán cầu
bắc cầu
bắc cực
Bắc đẩu
Bắc đẩu bội tinh
bắc nam
bắc thuộc
bắc vĩ tuyến
băm
băm vằm
băm viên
bằm
bằm vằm
bặm
băn khoăn
bằn bặt
bẳn
bẳn tính
bắn
bắn phá
bắn tỉa
bắn tiếng
bấy lâu
For so long, since that long
chờ đợi bấy lâu
:
To wait for so long
bấy lâu mới được một dịp
:
for so long, there has not been such an opportunity