|
bày
verb
- To display, to show
- bày hàng hóa để bán: To display goods for sale
- bày tranh triển lãm: to display pictures, to exhibit pictures
- gầy bày cả xương sườn ra: to be so thin that even one's ribs show
- cảnh tượng một xã hội tốt đẹp đang bày ra trước mắt: the sight of a fine social order is being displayed before our eyes
- To reveal, to confide
- chút niềm tâm sự dám bày cùng ai!: to whom I can confide this innermost feeling of mine!
- To contrive, to devise
- bày mưu tính kế: to devise stratagems and contrive tricks
- "chưa xong cuộc rượu, lại bày trò chơi ":
|