Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bây nhiêu
bày
bầy
bày biện
bày chuyện
bày đặt
bầy hầy
bầy nhầy
bày tỏ
bầy tôi
bày trò
bày vai
bày vẽ
bảy
bẩy
bẫy
bẫy cò ke
bấy
bấy bá
bấy chầy
bấy chừ
bấy giờ
bấy lâu
bấy nay
bấy nhiêu
bậy
bậy bạ
bắc
bắc bậc
bắc bán cầu
bây nhiêu
That much, that many
chỉ có bây nhiêu tiền thôi
:
there is only that much money