Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bay bướm
bay chuyền
bây chừ
bây dai
bây giờ
bay hơi
bay la
bay lên
bay lượn
bay màu
bay mùi
bay nhảy
bây nhiêu
bày
bầy
bày biện
bày chuyện
bày đặt
bầy hầy
bầy nhầy
bày tỏ
bầy tôi
bày trò
bày vai
bày vẽ
bảy
bẩy
bẫy
bẫy cò ke
bấy
bay bướm
adj
polished, flowery, refined
lời văn bay bướm
:
a flowery style
ăn nói bay bướm
:
to use a refined language