Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lởm chởm
lỡm
lợm
lợm giọng
lơn
lơn
lờn
lờn lợt
lờn mặt
lởn vởn
lớn
lớn gan
lớn lao
lớn tiếng
lớn tuổi
lợn
Lợn Bối Khâu
lợn bột
lợn cấn
lợn cỏ
lợn cợn
lợn dái
lợn gạo
lợn hạch
lợn lòi
lợn nái
lợn rừng
lợn sề
lợn sữa
lợn ỷ
lởm chởm
tt. Có nhiều mũi nhọn nhô lên, đâm ra không đều nhau: đường đi lởm chởm đá dăm sườn núi lởm chởm đá tai mèo.