Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lợi ích
lợi khí
lợi kỷ
lợi lộc
lợi nhuận
lợi quyền
lợi suất
lợi tức
lờm
lờm lợm
lờm xờm
lởm chởm
lỡm
lợm
lợm giọng
lơn
lơn
lờn
lờn lợt
lờn mặt
lởn vởn
lớn
lớn gan
lớn lao
lớn tiếng
lớn tuổi
lợn
Lợn Bối Khâu
lợn bột
lợn cấn
lợi ích
Điều có lợi, điều cần thiết: Vì lợi ích của nhân dân mà quân đội chiến đấu.