Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lời văn
lỡi
lợi
lợi danh
lợi dụng
lợi hại
lợi ích
lợi khí
lợi kỷ
lợi lộc
lợi nhuận
lợi quyền
lợi suất
lợi tức
lờm
lờm lợm
lờm xờm
lởm chởm
lỡm
lợm
lợm giọng
lơn
lơn
lờn
lờn lợt
lờn mặt
lởn vởn
lớn
lớn gan
lớn lao
lời văn
d. 1. Phong cách, cách thể hiện nội dung bằng ngôn ngữ: Lời văn súc tích. 2. Nghĩa suy ra từ cách hiểu chặt chẽ từng từ: Tinh thần và lời văn của hiệp định.