Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bây bẩy
bay biến
bay bổng
bay bướm
bay chuyền
bây chừ
bây dai
bây giờ
bay hơi
bay la
bay lên
bay lượn
bay màu
bay mùi
bay nhảy
bây nhiêu
bày
bầy
bày biện
bày chuyện
bày đặt
bầy hầy
bầy nhầy
bày tỏ
bầy tôi
bày trò
bày vai
bày vẽ
bảy
bẩy
bây bẩy
adv
violently
tay chân run bây bẩy
:
his limbs trembled violently