Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lớ ngớ
lớ quớ
lớ rớ
lớ xớ
lợ
lơi
lơi lả
lời
Lời hạ quỹ
lời lãi
lời non nước
lời sắt son
lời tựa
lời văn
lỡi
lợi
lợi danh
lợi dụng
lợi hại
lợi ích
lợi khí
lợi kỷ
lợi lộc
lợi nhuận
lợi quyền
lợi suất
lợi tức
lờm
lờm lợm
lờm xờm
lớ ngớ
Ngơ ngẩn ngây dại: Lớ ngớ như người đần.