|
bay
verb
- To fly
- quan sát những con chim tập bay: to watch the birds learn to fly
- vệ tinh nhân tạo bay qua bầu trời: the satellite flew past in the sky
- đạn bay rào rào: bullets flew past
- tin chiến thắng bay đi khắp nơi: the news of victory flew to every place
- To fade, to go
- áo sơ mi bay màu: The shirt has faded
- nốt đậu đang bay: the smallpox pustules are going
- To fail (in an examination)
|