Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bầu trời
báu
bấu
báu vật
bấu véo
bấu víu
bậu
bay
bây
bây bẩy
bay biến
bay bổng
bay bướm
bay chuyền
bây chừ
bây dai
bây giờ
bay hơi
bay la
bay lên
bay lượn
bay màu
bay mùi
bay nhảy
bây nhiêu
bày
bầy
bày biện
bày chuyện
bày đặt
bầu trời
noun
Vault of heaven, firmament
bầu trời đầy sao
:
a starred firmament
bảo vệ bầu trời của tổ quốc
:
to defend the fatherland's skies (airspace)