Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bầu bậu
bầu bí
bầu bĩnh
bầu cử
bầu dục
bầu đoàn
bầu giác
bàu nhàu
bầu rượu
bầu tâm sự
bầu trời
báu
bấu
báu vật
bấu véo
bấu víu
bậu
bay
bây
bây bẩy
bay biến
bay bổng
bay bướm
bay chuyền
bây chừ
bây dai
bây giờ
bay hơi
bay la
bay lên
bầu bậu
noun
(nói về vẻ mặt) Sagging (with sulks)