Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bạt thiệp
bạt tử
bạt vía
bâu
bầu
bàu
bầu bán
bầu bạn
bàu bạu
bầu bậu
bầu bí
bầu bĩnh
bầu cử
bầu dục
bầu đoàn
bầu giác
bàu nhàu
bầu rượu
bầu tâm sự
bầu trời
báu
bấu
báu vật
bấu véo
bấu víu
bậu
bay
bây
bây bẩy
bay biến
bạt thiệp
Urbane, well-mannered
Con người bạt thiệp
:
An urbane person