Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
loạn luân
loạn ly
loạn ngôn
loạn óc
loạn quân
loạn sắc
loạn thần
loạn thị
loạn trí
loạn xạ
loạn xị
loang
loang lổ
loang loãng
loang loáng
loang toàng
loàng xoàng
loảng choảng
loảng xoảng
loãng
loáng
loáng choáng
loáng thoáng
loạng choạng
loanh quanh
loạt
loạt xoạt
loay hoay
loăn xoăn
loăng quăng
loạn luân
đg. Có quan hệ nam nữ về xác thịt với nhau giữa những người cùng máu mủ, trái với phong tục hoặc pháp luật.