Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
loạn
loạn dâm
loạn đả
loạn lạc
loạn luân
loạn ly
loạn ngôn
loạn óc
loạn quân
loạn sắc
loạn thần
loạn thị
loạn trí
loạn xạ
loạn xị
loang
loang lổ
loang loãng
loang loáng
loang toàng
loàng xoàng
loảng choảng
loảng xoảng
loãng
loáng
loáng choáng
loáng thoáng
loạng choạng
loanh quanh
loạt
loạn
I d. Sự chống đối bằng bạo lực nhằm làm mất trật tự và an ninh xã hội. Âm mưu nổi loạn. Dẹp loạn. Chạy loạn.
II t. Ở tình trạng lộn xộn, không theo một trật tự hoặc nền nếp bình thường nào cả. Tim đập nhịp. Súng bắn loạn lên tứ phía.