Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
loại trừ
loại từ
loan
loan báo
loan hoàng
loan phòng
loan phòng
loan phượng
loan phượng, uyên ương
loàn
loán
loạn
loạn dâm
loạn đả
loạn lạc
loạn luân
loạn ly
loạn ngôn
loạn óc
loạn quân
loạn sắc
loạn thần
loạn thị
loạn trí
loạn xạ
loạn xị
loang
loang lổ
loang loãng
loang loáng
loại trừ
đg. 1 Làm cho mất đi, hết đi cái xấu, cái đối lập. Loại trừ chiến tranh khỏi đời sống của loài người. 2 Gạt riêng ra, không kể đến. Không loại trừ khả năng xấu có thể xảy ra.