Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lóa
loá
loạc choạc
loai nhoai
loài
loại
loại bỏ
loại hình
loại hình học
loại trừ
loại từ
loan
loan báo
loan hoàng
loan phòng
loan phòng
loan phượng
loan phượng, uyên ương
loàn
loán
loạn
loạn dâm
loạn đả
loạn lạc
loạn luân
loạn ly
loạn ngôn
loạn óc
loạn quân
loạn sắc
lóa
loá đgt., (tt.) 1. (Mắt) ở trạng thái bị rối loạn do ánh sáng có cường độ mạnh quá mức thường: Loá mắt không nhìn thấy gì Mắt loá nên đi chậm. 2. (ánh sáng) mạnh làm cho mắt bị loá: đèn pha sáng loá nắng loá.