|
bật
verb
- To pluck
- bật dây đàn: to pluck the strings (of a musical instrument)
- bật dây cao su: to pluck an elastic
- To recoil, to rebound
- lò xo bật mạnh: the spring rebounded with force
- cuốc vào đất cứng, lưỡi cuốc bật trở lại: under the impact with the hard ground, the hoe-blade recoiled
- To spring, to burst
- cây bật chồi: the tree is springing buds, buds are bursting on the tree
- thúng bật cạp: the basket has burst its rim
- ngồi bật dậy:
|