Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bất trị
bất trung
bát tuần
bất túc
bất tuyệt
bất tử
bất tương xâm
bất tường
bất xâm phạm
bất ý
bật
bạt
bạt chúng
bạt đãi
bật đèn xanh
bạt hồn
bạt hơi
bật lửa
bạt mạng
bạt ngàn
bạt tai
bạt tê
bạt thiệp
bạt tử
bạt vía
bâu
bầu
bàu
bầu bán
bầu bạn
bất trị
Incurable
bệnh bất trị
:
an incurable disease
Unruly, refractory
thằng bé bất trị
:
an unruly little boy