Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lênh khênh
lênh láng
lềnh
lềnh bềnh
lềnh kềnh
lệnh
lệnh ái
lệnh lang
Lệnh Ngôn
lệnh tiễn
lệnh tiễn
leo
leo dây
leo kheo
leo lẻo
leo lét
leo nheo
leo teo
leo thang
leo trèo
lèo
lèo
lèo khèo
lèo lá
lèo lái
lèo nhèo
lèo tèo
lèo xèo
lẻo
lẻo mép
lênh khênh
t. Cao, không vững vàng không chắc chắn: Cái ghế lênh khênh thế này dễ đổ lắm.