Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lên mặt
lên men
len mình
lên ngôi
lên nước
lên râu
lên tiếng
lèn
lẻn
lén
lén lút
leng beng
leng keng
lẻng kẻng
lẻng xẻng
léng phéng
lênh chênh
lênh đênh
lênh khênh
lênh láng
lềnh
lềnh bềnh
lềnh kềnh
lệnh
lệnh ái
lệnh lang
Lệnh Ngôn
lệnh tiễn
lệnh tiễn
leo
lên mặt
đgt. Làm cao, kiêu ngạo, tỏ vẻ hơn người: Chớ có lên mặt dạy đời.