Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lên cân
len chân
lên cơn
len dạ
lên dây
lên đạn
lên đèn
lên đinh
lên đồng
lên đường
len gai
lên giọng
lên hơi
lên khuôn
lên lão
len lén
len lét
len lỏi
lên lớp
lên mâm
lên mây
lên mặt
lên men
len mình
lên ngôi
lên nước
lên râu
lên tiếng
lèn
lẻn
lên cân
Nói thân thể nặng thêm ra vì khỏe mạnh: Đi nghỉ hè về, người lên cân.