Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
zmodem
zodiac
zodiacal
zoic
zoid
zoidiophilous
zollverein
zombie
zomorphic
zona
zonae
zonal
zonate
zone
zoneless
zoning
zonked
zoo
zoo-keeper
zoobiological
zoobiology
zoochemical
zoochemistry
zoogenic
zoogeographical
zoogeography
zoographer
zoography
zoolite
zoological
zmodem
Một giao thức truyền tệp dùng cho các máy tính cá nhân, cho phép thực hiện truyền các tệp tin máy tính không bị lỗi một cách dễ dàng thông qua hệ thống điện thoại Sau XMODEM thì ZMODEM là một giao thức truyền tệp phổ dụng nhất