Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
x-ray
x-rays
xanthate
xanthic
xanthine
xanthippe
xanthophyll
xanthous
xbase
xcmd
xcnf
xebec
xenix
xenogamy
xenomorphic
xenon
xenophilia
xenophilous
xenophobe
xenophobia
xenophobic
xerophagy
xerophilous
xerophthalmia
xerophyte
xerox
xga
xhosa
xi
xia
x-ray
/'eks'rei/
danh từ
tia X, tia Rơngen
(định ngữ) (thuộc) tia X
x-ray treatment
:
phép điều trị bằng tia X
ngoại động từ
chụp (ảnh bằng) tia X