Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
wych-hazel
wye
wynd
wysiwyg
wyvern
x
x-axis
X-efficiency
x-rated
x-ray
x-rays
xanthate
xanthic
xanthine
xanthippe
xanthophyll
xanthous
xbase
xcmd
xcnf
xebec
xenix
xenogamy
xenomorphic
xenon
xenophilia
xenophilous
xenophobe
xenophobia
xenophobic
wych-hazel
danh từ
cây phỉ (loại cây ở châu A hoặc ở Bắc Mỹ có hoa vàng)
chất nước chiếc từ vỏ cây phỉ (dùng để chữa các chỗ bầm tím hoặc chỗ sưng tấy trên da)