Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
wry
wryneck
wt
wto
wu
wwf
www
wyandotte
wych-elm
wych-hazel
wye
wynd
wysiwyg
wyvern
x
x-axis
X-efficiency
x-rated
x-ray
x-rays
xanthate
xanthic
xanthine
xanthippe
xanthophyll
xanthous
xbase
xcmd
xcnf
xebec
wry
/rai/
tính từ
méo mó, nhăn nhó
to pull a wry face
:
nhăn mặt
(nghĩa bóng) gượng
a wry smile
:
cái cười gượng